CAF

caf

Định dạng âm thanh lõi

Một định dạng âm thanh của Apple đã được phát triển để loại bỏ những hạn chế của định dạng AIFF và WAV. Đây là một container có thể lưu trữ âm thanh được mã hóa bằng thuật toán khác nhau và theo dõi siêu dữ liệu. Tính năng đặc trưng của nó - định dạng không có giới hạn về kích thước tập tin và vì vậy điều này cho phép một để lưu trữ các bản ghi âm dài vô hạn.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang CAF Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang CAF 4.8 887 phiếu bầu
2 WAV sang CAF 4.8 255 phiếu bầu
3 M4R sang CAF 4.9 124 phiếu bầu
4 M4A sang CAF 4.9 108 phiếu bầu
5 MP4 sang CAF 4.6 54 phiếu bầu
6 OGG sang CAF 4.9 54 phiếu bầu
7 AIFF sang CAF 4.9 29 phiếu bầu
8 MOV sang CAF 4.6 26 phiếu bầu
9 FLAC sang CAF 4.9 18 phiếu bầu
10 AAC sang CAF 4.5 12 phiếu bầu
11 WMA sang CAF 5.0 10 phiếu bầu
12 MPEG sang CAF 5.0 4 phiếu bầu
13 AMR sang CAF 5.0 4 phiếu bầu
14 MP2 sang CAF 5.0 3 phiếu bầu
15 MKV sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
16 WEBM sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
17 DSS sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
18 OPUS sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
19 3GP sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
20 AU sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
21 SWF sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
22 AC3 sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
23 W64 sang CAF 3.0 1 phiếu bầu
24 SPX sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
25 FLV sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
26 DTS sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
27 CDDA sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
28 ASF sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
29 MPG sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
30 WVE sang CAF 4.0 1 phiếu bầu
31 3G2 sang CAF
32 AAF sang CAF
33 AV1 sang CAF
34 AVCHD sang CAF
35 AVI sang CAF
36 CAVS sang CAF
37 DIVX sang CAF
38 DV sang CAF
39 F4V sang CAF
40 HEVC sang CAF
41 M2TS sang CAF
42 M2V sang CAF
43 M4V sang CAF
44 MJPEG sang CAF
45 MOD sang CAF
46 MPEG-2 sang CAF
47 MTS sang CAF
48 MXF sang CAF
49 OGV sang CAF
50 RM sang CAF
51 RMVB sang CAF
52 TOD sang CAF
53 TS sang CAF
54 VOB sang CAF
55 WMV sang CAF
56 WTV sang CAF
57 XVID sang CAF
58 8SVX sang CAF
59 AMB sang CAF
60 APE sang CAF
61 AVR sang CAF
62 CVS sang CAF
63 CVSD sang CAF
64 CVU sang CAF
65 DVMS sang CAF
66 FAP sang CAF
67 FSSD sang CAF
68 GSM sang CAF
69 GSRT sang CAF
70 HCOM sang CAF
71 HTK sang CAF
72 IMA sang CAF
73 IRCAM sang CAF
74 MAUD sang CAF
75 NIST sang CAF
76 OGA sang CAF
77 PAF sang CAF
78 PRC sang CAF
79 PVF sang CAF
80 RA sang CAF
81 SD2 sang CAF
82 SHN sang CAF
83 SLN sang CAF
84 SMP sang CAF
85 SND sang CAF
86 SNDR sang CAF
87 SNDT sang CAF
88 SOU sang CAF
89 SPH sang CAF
90 TAK sang CAF
91 TTA sang CAF
92 TXW sang CAF
93 VMS sang CAF
94 VOC sang CAF
95 VOX sang CAF
96 VQF sang CAF
97 WV sang CAF
98 XA sang CAF