TTA

tta

True Audio

TTA là một định dạng dữ liệu âm thanh lossless đơn giản và ổn định để nén thời gian thực của âm nhạc số. Miễn phí và đầy đủ chức năng cho bất kỳ sử dụng. Nó có một cấu trúc rất đơn giản. Tiêu đề của tệp TTA chứa một định dạng định dạng duy nhất, sau đó là khối siêu dữ liệu. Khối dữ liệu siêu dữ liệu chứa thông tin tối thiểu cần thiết để phục hồi luồng gốc (bao gồm số kênh, số bit trên một mẫu, tỷ lệ mẫu và tổng số mẫu trong tệp ...) và kết thúc bằng tổng kiểm soát 32-bit. Sau tiêu đề đó, chúng ta viết một hoặc nhiều khung âm thanh. Mỗi khung được kết thúc bởi một tổng kiểm soát 32-bit; Bộ giải mã có thể bắt đầu giải mã từ bất kỳ khung nào trong luồng. Các mẫu nén của các kênh trong một khung được đặt theo thứ tự, như trong một định dạng dữ liệu đơn giản về PCM.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang TTA Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang TTA 4.7 36 phiếu bầu
2 WAV sang TTA 4.8 13 phiếu bầu
3 M4A sang TTA 4.6 9 phiếu bầu
4 MP4 sang TTA 4.6 8 phiếu bầu
5 FLAC sang TTA 5.0 7 phiếu bầu
6 AAC sang TTA 4.7 3 phiếu bầu
7 OPUS sang TTA 3.8 2 phiếu bầu
8 CDDA sang TTA 5.0 2 phiếu bầu
9 WMA sang TTA 5.0 1 phiếu bầu
10 WMV sang TTA 5.0 1 phiếu bầu
11 OGG sang TTA 3.0 1 phiếu bầu
12 3GP sang TTA 5.0 1 phiếu bầu
13 DTS sang TTA 5.0 1 phiếu bầu
14 AMR sang TTA 5.0 1 phiếu bầu
15 AIFF sang TTA 3.0 1 phiếu bầu
16 AC3 sang TTA 4.0 1 phiếu bầu
17 WVE sang TTA 4.0 1 phiếu bầu
18 3G2 sang TTA
19 AAF sang TTA
20 ASF sang TTA
21 AV1 sang TTA
22 AVCHD sang TTA
23 AVI sang TTA
24 CAVS sang TTA
25 DIVX sang TTA
26 DV sang TTA
27 F4V sang TTA
28 FLV sang TTA
29 HEVC sang TTA
30 M2TS sang TTA
31 M2V sang TTA
32 M4V sang TTA
33 MJPEG sang TTA
34 MKV sang TTA
35 MOD sang TTA
36 MOV sang TTA
37 MPEG sang TTA
38 MPEG-2 sang TTA
39 MPG sang TTA
40 MTS sang TTA
41 MXF sang TTA
42 OGV sang TTA
43 RM sang TTA
44 RMVB sang TTA
45 SWF sang TTA
46 TOD sang TTA
47 TS sang TTA
48 VOB sang TTA
49 WEBM sang TTA
50 WTV sang TTA
51 XVID sang TTA
52 8SVX sang TTA
53 AMB sang TTA
54 APE sang TTA
55 AU sang TTA
56 AVR sang TTA
57 CAF sang TTA
58 CVS sang TTA
59 CVSD sang TTA
60 CVU sang TTA
61 DSS sang TTA
62 DVMS sang TTA
63 FAP sang TTA
64 FSSD sang TTA
65 GSM sang TTA
66 GSRT sang TTA
67 HCOM sang TTA
68 HTK sang TTA
69 IMA sang TTA
70 IRCAM sang TTA
71 M4R sang TTA
72 MAUD sang TTA
73 MP2 sang TTA
74 NIST sang TTA
75 OGA sang TTA
76 PAF sang TTA
77 PRC sang TTA
78 PVF sang TTA
79 RA sang TTA
80 SD2 sang TTA
81 SHN sang TTA
82 SLN sang TTA
83 SMP sang TTA
84 SND sang TTA
85 SNDR sang TTA
86 SNDT sang TTA
87 SOU sang TTA
88 SPH sang TTA
89 SPX sang TTA
90 TAK sang TTA
91 TXW sang TTA
92 VMS sang TTA
93 VOC sang TTA
94 VOX sang TTA
95 VQF sang TTA
96 W64 sang TTA
97 WV sang TTA
98 XA sang TTA