SPX

spx

Speex

Tệp SPX là tệp âm thanh Speex được lưu trong thùng chứa Ogg Vorbis. Speex là một định dạng âm thanh không có bằng sáng chế mã nguồn mở được thiết kế để nén giọng nói. Nó hỗ trợ mã hóa bitrate biến đổi (VBR) và một số tính năng không tìm thấy trong các codec âm thanh khác. Một số ví dụ bao gồm mã hóa nhúng, mã hoá cường độ âm thanh nổi và phát hiện hoạt động thoại.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang SPX Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang SPX 4.6 98 phiếu bầu
2 WAV sang SPX 4.8 70 phiếu bầu
3 M4A sang SPX 5.0 19 phiếu bầu
4 OGG sang SPX 4.7 11 phiếu bầu
5 MP4 sang SPX 4.0 5 phiếu bầu
6 MPEG sang SPX 3.8 3 phiếu bầu
7 WMA sang SPX 3.8 3 phiếu bầu
8 FLAC sang SPX 5.0 2 phiếu bầu
9 DTS sang SPX 5.0 2 phiếu bầu
10 AMR sang SPX 5.0 2 phiếu bầu
11 WVE sang SPX 4.0 1 phiếu bầu
12 WMV sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
13 MTS sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
14 OGA sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
15 OPUS sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
16 TS sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
17 SWF sang SPX 4.0 1 phiếu bầu
18 3GP sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
19 MP2 sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
20 AAC sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
21 AVI sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
22 DSS sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
23 GSM sang SPX 4.0 1 phiếu bầu
24 MKV sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
25 MOV sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
26 3G2 sang SPX
27 AAF sang SPX
28 ASF sang SPX
29 AV1 sang SPX
30 AVCHD sang SPX
31 CAVS sang SPX
32 DIVX sang SPX
33 DV sang SPX
34 F4V sang SPX
35 FLV sang SPX
36 HEVC sang SPX
37 M2TS sang SPX
38 M2V sang SPX
39 M4V sang SPX
40 MJPEG sang SPX
41 MOD sang SPX
42 MPEG-2 sang SPX
43 MPG sang SPX
44 MXF sang SPX
45 OGV sang SPX
46 RM sang SPX
47 RMVB sang SPX
48 TOD sang SPX
49 VOB sang SPX
50 WEBM sang SPX
51 WTV sang SPX
52 XVID sang SPX
53 8SVX sang SPX
54 AC3 sang SPX
55 AIFF sang SPX
56 AMB sang SPX
57 APE sang SPX
58 AU sang SPX
59 AVR sang SPX
60 CAF sang SPX
61 CDDA sang SPX
62 CVS sang SPX
63 CVSD sang SPX
64 CVU sang SPX
65 DVMS sang SPX
66 FAP sang SPX
67 FSSD sang SPX
68 GSRT sang SPX
69 HCOM sang SPX
70 HTK sang SPX
71 IMA sang SPX
72 IRCAM sang SPX
73 M4R sang SPX
74 MAUD sang SPX
75 NIST sang SPX
76 PAF sang SPX
77 PRC sang SPX
78 PVF sang SPX
79 RA sang SPX
80 SD2 sang SPX
81 SHN sang SPX
82 SLN sang SPX
83 SMP sang SPX
84 SND sang SPX
85 SNDR sang SPX
86 SNDT sang SPX
87 SOU sang SPX
88 SPH sang SPX
89 TAK sang SPX
90 TTA sang SPX
91 TXW sang SPX
92 VMS sang SPX
93 VOC sang SPX
94 VOX sang SPX
95 VQF sang SPX
96 W64 sang SPX
97 WV sang SPX
98 XA sang SPX