SPX

spx

Speex

Tệp SPX là tệp âm thanh Speex được lưu trong thùng chứa Ogg Vorbis. Speex là một định dạng âm thanh không có bằng sáng chế mã nguồn mở được thiết kế để nén giọng nói. Nó hỗ trợ mã hóa bitrate biến đổi (VBR) và một số tính năng không tìm thấy trong các codec âm thanh khác. Một số ví dụ bao gồm mã hóa nhúng, mã hoá cường độ âm thanh nổi và phát hiện hoạt động thoại.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang SPX Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang SPX 4.6 84 phiếu bầu
2 WAV sang SPX 4.9 67 phiếu bầu
3 M4A sang SPX 5.0 17 phiếu bầu
4 OGG sang SPX 4.7 9 phiếu bầu
5 MP4 sang SPX 3.8 4 phiếu bầu
6 WMA sang SPX 3.8 3 phiếu bầu
7 FLAC sang SPX 5.0 2 phiếu bầu
8 AMR sang SPX 5.0 2 phiếu bầu
9 MPEG sang SPX 5.0 2 phiếu bầu
10 SWF sang SPX 4.0 1 phiếu bầu
11 TS sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
12 OPUS sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
13 OGA sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
14 MTS sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
15 WVE sang SPX 4.0 1 phiếu bầu
16 3GP sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
17 AAC sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
18 AVI sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
19 DSS sang SPX 3.0 1 phiếu bầu
20 DTS sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
21 MKV sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
22 MOV sang SPX 5.0 1 phiếu bầu
23 3G2 sang SPX
24 AAF sang SPX
25 ASF sang SPX
26 AV1 sang SPX
27 AVCHD sang SPX
28 CAVS sang SPX
29 DIVX sang SPX
30 DV sang SPX
31 F4V sang SPX
32 FLV sang SPX
33 HEVC sang SPX
34 M2TS sang SPX
35 M2V sang SPX
36 M4V sang SPX
37 MJPEG sang SPX
38 MOD sang SPX
39 MPEG-2 sang SPX
40 MPG sang SPX
41 MXF sang SPX
42 OGV sang SPX
43 RM sang SPX
44 RMVB sang SPX
45 TOD sang SPX
46 VOB sang SPX
47 WEBM sang SPX
48 WMV sang SPX
49 WTV sang SPX
50 XVID sang SPX
51 8SVX sang SPX
52 AC3 sang SPX
53 AIFF sang SPX
54 AMB sang SPX
55 APE sang SPX
56 AU sang SPX
57 AVR sang SPX
58 CAF sang SPX
59 CDDA sang SPX
60 CVS sang SPX
61 CVSD sang SPX
62 CVU sang SPX
63 DVMS sang SPX
64 FAP sang SPX
65 FSSD sang SPX
66 GSM sang SPX
67 GSRT sang SPX
68 HCOM sang SPX
69 HTK sang SPX
70 IMA sang SPX
71 IRCAM sang SPX
72 M4R sang SPX
73 MAUD sang SPX
74 MP2 sang SPX
75 NIST sang SPX
76 PAF sang SPX
77 PRC sang SPX
78 PVF sang SPX
79 RA sang SPX
80 SD2 sang SPX
81 SHN sang SPX
82 SLN sang SPX
83 SMP sang SPX
84 SND sang SPX
85 SNDR sang SPX
86 SNDT sang SPX
87 SOU sang SPX
88 SPH sang SPX
89 TAK sang SPX
90 TTA sang SPX
91 TXW sang SPX
92 VMS sang SPX
93 VOC sang SPX
94 VOX sang SPX
95 VQF sang SPX
96 W64 sang SPX
97 WV sang SPX
98 XA sang SPX