RA

ra

Real Audio

RA là một định dạng âm thanh được RealNetworks phát triển để sử dụng trong RealPlayer để truyền phát âm thanh, có nghĩa là nó có thể được phát trong khi tải xuống. Nó sử dụng một số codec âm thanh được thiết kế để truyền cả dữ liệu âm thanh chất lượng cao và âm thanh bitrate thấp. Mặc dù, định dạng này khá phổ biến và được nhiều đài phát thanh sử dụng để phát trực tuyến, nhưng hiện tại nó kém hơn so với các định dạng mới hơn.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang RA Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang RA 4.6 43 phiếu bầu
2 MP4 sang RA 4.4 12 phiếu bầu
3 OGG sang RA 4.2 6 phiếu bầu
4 WAV sang RA 4.3 6 phiếu bầu
5 FLAC sang RA 5.0 6 phiếu bầu
6 M4A sang RA 4.0 4 phiếu bầu
7 OPUS sang RA 4.0 4 phiếu bầu
8 AIFF sang RA 5.0 2 phiếu bầu
9 RM sang RA 3.0 1 phiếu bầu
10 SLN sang RA 5.0 1 phiếu bầu
11 SWF sang RA 5.0 1 phiếu bầu
12 MPEG sang RA 5.0 1 phiếu bầu
13 VQF sang RA 5.0 1 phiếu bầu
14 MP2 sang RA 5.0 1 phiếu bầu
15 MOV sang RA 4.0 1 phiếu bầu
16 GSM sang RA 3.0 1 phiếu bầu
17 AU sang RA 5.0 1 phiếu bầu
18 AC3 sang RA 3.0 1 phiếu bầu
19 AAC sang RA 5.0 1 phiếu bầu
20 3GP sang RA 5.0 1 phiếu bầu
21 3G2 sang RA
22 AAF sang RA
23 ASF sang RA
24 AV1 sang RA
25 AVCHD sang RA
26 AVI sang RA
27 CAVS sang RA
28 DIVX sang RA
29 DV sang RA
30 F4V sang RA
31 FLV sang RA
32 HEVC sang RA
33 M2TS sang RA
34 M2V sang RA
35 M4V sang RA
36 MJPEG sang RA
37 MKV sang RA
38 MOD sang RA
39 MPEG-2 sang RA
40 MPG sang RA
41 MTS sang RA
42 MXF sang RA
43 OGV sang RA
44 RMVB sang RA
45 TOD sang RA
46 TS sang RA
47 VOB sang RA
48 WEBM sang RA
49 WMV sang RA
50 WTV sang RA
51 XVID sang RA
52 8SVX sang RA
53 AMB sang RA
54 AMR sang RA
55 APE sang RA
56 AVR sang RA
57 CAF sang RA
58 CDDA sang RA
59 CVS sang RA
60 CVSD sang RA
61 CVU sang RA
62 DSS sang RA
63 DTS sang RA
64 DVMS sang RA
65 FAP sang RA
66 FSSD sang RA
67 GSRT sang RA
68 HCOM sang RA
69 HTK sang RA
70 IMA sang RA
71 IRCAM sang RA
72 M4R sang RA
73 MAUD sang RA
74 NIST sang RA
75 OGA sang RA
76 PAF sang RA
77 PRC sang RA
78 PVF sang RA
79 SD2 sang RA
80 SHN sang RA
81 SMP sang RA
82 SND sang RA
83 SNDR sang RA
84 SNDT sang RA
85 SOU sang RA
86 SPH sang RA
87 SPX sang RA
88 TAK sang RA
89 TTA sang RA
90 TXW sang RA
91 VMS sang RA
92 VOC sang RA
93 VOX sang RA
94 W64 sang RA
95 WMA sang RA
96 WV sang RA
97 WVE sang RA
98 XA sang RA