CAF

caf

Định dạng âm thanh lõi

Một định dạng âm thanh của Apple đã được phát triển để loại bỏ những hạn chế của định dạng AIFF và WAV. Đây là một container có thể lưu trữ âm thanh được mã hóa bằng thuật toán khác nhau và theo dõi siêu dữ liệu. Tính năng đặc trưng của nó - định dạng không có giới hạn về kích thước tập tin và vì vậy điều này cho phép một để lưu trữ các bản ghi âm dài vô hạn.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang CAF Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang CAF 4.8 770 phiếu bầu
2 WAV sang CAF 4.8 231 phiếu bầu
3 M4R sang CAF 4.9 116 phiếu bầu
4 M4A sang CAF 4.9 101 phiếu bầu
5 OGG sang CAF 4.9 50 phiếu bầu
6 MP4 sang CAF 4.6 48 phiếu bầu
7 AIFF sang CAF 5.0 28 phiếu bầu
8 MOV sang CAF 4.5 19 phiếu bầu
9 FLAC sang CAF 4.9 15 phiếu bầu
10 AAC sang CAF 4.5 11 phiếu bầu
11 WMA sang CAF 5.0 9 phiếu bầu
12 AMR sang CAF 5.0 4 phiếu bầu
13 3GP sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
14 WEBM sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
15 OPUS sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
16 DSS sang CAF 5.0 2 phiếu bầu
17 WVE sang CAF 4.0 1 phiếu bầu
18 W64 sang CAF 3.0 1 phiếu bầu
19 MPEG sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
20 SPX sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
21 SWF sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
22 MKV sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
23 ASF sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
24 AU sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
25 CDDA sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
26 DTS sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
27 FLV sang CAF 5.0 1 phiếu bầu
28 3G2 sang CAF
29 AAF sang CAF
30 AV1 sang CAF
31 AVCHD sang CAF
32 AVI sang CAF
33 CAVS sang CAF
34 DIVX sang CAF
35 DV sang CAF
36 F4V sang CAF
37 HEVC sang CAF
38 M2TS sang CAF
39 M2V sang CAF
40 M4V sang CAF
41 MJPEG sang CAF
42 MOD sang CAF
43 MPEG-2 sang CAF
44 MPG sang CAF
45 MTS sang CAF
46 MXF sang CAF
47 OGV sang CAF
48 RM sang CAF
49 RMVB sang CAF
50 TOD sang CAF
51 TS sang CAF
52 VOB sang CAF
53 WMV sang CAF
54 WTV sang CAF
55 XVID sang CAF
56 8SVX sang CAF
57 AC3 sang CAF
58 AMB sang CAF
59 APE sang CAF
60 AVR sang CAF
61 CVS sang CAF
62 CVSD sang CAF
63 CVU sang CAF
64 DVMS sang CAF
65 FAP sang CAF
66 FSSD sang CAF
67 GSM sang CAF
68 GSRT sang CAF
69 HCOM sang CAF
70 HTK sang CAF
71 IMA sang CAF
72 IRCAM sang CAF
73 MAUD sang CAF
74 MP2 sang CAF
75 NIST sang CAF
76 OGA sang CAF
77 PAF sang CAF
78 PRC sang CAF
79 PVF sang CAF
80 RA sang CAF
81 SD2 sang CAF
82 SHN sang CAF
83 SLN sang CAF
84 SMP sang CAF
85 SND sang CAF
86 SNDR sang CAF
87 SNDT sang CAF
88 SOU sang CAF
89 SPH sang CAF
90 TAK sang CAF
91 TTA sang CAF
92 TXW sang CAF
93 VMS sang CAF
94 VOC sang CAF
95 VOX sang CAF
96 VQF sang CAF
97 WV sang CAF
98 XA sang CAF