WVE
wve
Psion 8-bit A-law
Luật Psion 8-bit. Được sử dụng trên Psion SIBO PDA (Dòng 3 và tương tự). Định dạng này không được tán thành trong SoX, nhưng sẽ tiếp tục được sử dụng trong libsndfile.
Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ
| Chuyển đổi từ WVE | Chuyển đổi | Đánh giá | |
| 1 | WVE sang WAV | 4.5 | 1,446 phiếu bầu |
| 2 | WVE sang MP3 | 4.5 | 863 phiếu bầu |
| 3 | WVE sang AAC | 4.5 | 317 phiếu bầu |
| 4 | WVE sang WMA | 4.5 | 103 phiếu bầu |
| 5 | WVE sang M4A | 4.4 | 65 phiếu bầu |
| 6 | WVE sang WV | 4.5 | 14 phiếu bầu |
| 7 | WVE sang AC3 | 4.6 | 7 phiếu bầu |
| 8 | WVE sang OGG | 4.6 | 7 phiếu bầu |
| 9 | WVE sang FLAC | 4.6 | 5 phiếu bầu |
| 10 | WVE sang AU | 4.5 | 4 phiếu bầu |
| 11 | WVE sang VOC | 4.5 | 4 phiếu bầu |
| 12 | WVE sang AMR | 4.5 | 2 phiếu bầu |
| 13 | WVE sang FAP | 4.5 | 2 phiếu bầu |
| 14 | WVE sang AVR | 4.5 | 2 phiếu bầu |
| 15 | WVE sang TTA | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 16 | WVE sang SPX | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 17 | WVE sang CAF | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 18 | WVE sang VMS | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 19 | WVE sang W64 | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 20 | WVE sang AIFF | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 21 | WVE sang SPH | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 22 | WVE sang SLN | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 23 | WVE sang PVF | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 24 | WVE sang PRC | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 25 | WVE sang OPUS | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 26 | WVE sang IRCAM | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 27 | WVE sang IMA | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 28 | WVE sang GSRT | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 29 | WVE sang GSM | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 30 | WVE sang DTS | 4.0 | 1 phiếu bầu |
| 31 | WVE sang M4R | 5.0 | 1 phiếu bầu |
| 32 | WVE sang RA | ||
| 33 | WVE sang MP2 | ||
| 34 | WVE sang OGA | ||
| 35 | WVE sang MAUD | ||
| 36 | WVE sang 8SVX | ||
| 37 | WVE sang AMB | ||
| 38 | WVE sang SND | ||
| 39 | WVE sang SNDR | ||
| 40 | WVE sang SNDT | ||
| 41 | WVE sang CDDA | ||
| 42 | WVE sang CVS | ||
| 43 | WVE sang CVSD | ||
| 44 | WVE sang CVU | ||
| 45 | WVE sang DVMS | ||
| 46 | WVE sang PAF | ||
| 47 | WVE sang FSSD | ||
| 48 | WVE sang SOU | ||
| 49 | WVE sang HCOM | ||
| 50 | WVE sang HTK | ||
| 51 | WVE sang NIST | ||
| 52 | WVE sang SMP | ||
| 53 | WVE sang TXW | ||
| 54 | WVE sang VOX | ||
| 55 | WVE sang SD2 |