NIST

nist

NIST (National Institute of Standards and Technology)

SPHERE (Tài nguyên Ngôn ngữ Phát biểu) là định dạng tệp do NIST (Học viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia) xác định và được sử dụng với âm thanh giọng nói. SoX có thể đọc các tệp này khi chúng chứa dữ liệu μ và luật PCM. Nó sẽ bỏ qua bất kỳ thông tin tiêu đề nào nói rằng dữ liệu được nén bằng cách rút ngắn và sẽ xử lý dữ liệu dưới dạng luật μ hoặc PCM. Điều này sẽ cho phép SoX và dòng lệnh rút ngắn chương trình để được chạy cùng nhau bằng cách sử dụng đường ống để bao gồm dữ liệu và sau đó vượt qua kết quả SoX để chế biến.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang NIST Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang NIST 4.4 13 phiếu bầu
2 MP4 sang NIST 3.8 5 phiếu bầu
3 FLAC sang NIST 5.0 3 phiếu bầu
4 WAV sang NIST 5.0 3 phiếu bầu
5 3GP sang NIST 5.0 1 phiếu bầu
6 FLV sang NIST 5.0 1 phiếu bầu
7 PVF sang NIST 5.0 1 phiếu bầu
8 3G2 sang NIST
9 AAF sang NIST
10 ASF sang NIST
11 AV1 sang NIST
12 AVCHD sang NIST
13 AVI sang NIST
14 CAVS sang NIST
15 DIVX sang NIST
16 DV sang NIST
17 F4V sang NIST
18 HEVC sang NIST
19 M2TS sang NIST
20 M2V sang NIST
21 M4V sang NIST
22 MJPEG sang NIST
23 MKV sang NIST
24 MOD sang NIST
25 MOV sang NIST
26 MPEG sang NIST
27 MPEG-2 sang NIST
28 MPG sang NIST
29 MTS sang NIST
30 MXF sang NIST
31 OGV sang NIST
32 RM sang NIST
33 RMVB sang NIST
34 SWF sang NIST
35 TOD sang NIST
36 TS sang NIST
37 VOB sang NIST
38 WEBM sang NIST
39 WMV sang NIST
40 WTV sang NIST
41 XVID sang NIST
42 8SVX sang NIST
43 AAC sang NIST
44 AC3 sang NIST
45 AIFF sang NIST
46 AMB sang NIST
47 AMR sang NIST
48 APE sang NIST
49 AU sang NIST
50 AVR sang NIST
51 CAF sang NIST
52 CDDA sang NIST
53 CVS sang NIST
54 CVSD sang NIST
55 CVU sang NIST
56 DSS sang NIST
57 DTS sang NIST
58 DVMS sang NIST
59 FAP sang NIST
60 FSSD sang NIST
61 GSM sang NIST
62 GSRT sang NIST
63 HCOM sang NIST
64 HTK sang NIST
65 IMA sang NIST
66 IRCAM sang NIST
67 M4A sang NIST
68 M4R sang NIST
69 MAUD sang NIST
70 MP2 sang NIST
71 OGA sang NIST
72 OGG sang NIST
73 OPUS sang NIST
74 PAF sang NIST
75 PRC sang NIST
76 RA sang NIST
77 SD2 sang NIST
78 SHN sang NIST
79 SLN sang NIST
80 SMP sang NIST
81 SND sang NIST
82 SNDR sang NIST
83 SNDT sang NIST
84 SOU sang NIST
85 SPH sang NIST
86 SPX sang NIST
87 TAK sang NIST
88 TTA sang NIST
89 TXW sang NIST
90 VMS sang NIST
91 VOC sang NIST
92 VOX sang NIST
93 VQF sang NIST
94 W64 sang NIST
95 WMA sang NIST
96 WV sang NIST
97 WVE sang NIST
98 XA sang NIST