NIST
nist
NIST (National Institute of Standards and Technology)
SPHERE (Tài nguyên Ngôn ngữ Phát biểu) là định dạng tệp do NIST (Học viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia) xác định và được sử dụng với âm thanh giọng nói. SoX có thể đọc các tệp này khi chúng chứa dữ liệu μ và luật PCM. Nó sẽ bỏ qua bất kỳ thông tin tiêu đề nào nói rằng dữ liệu được nén bằng cách rút ngắn và sẽ xử lý dữ liệu dưới dạng luật μ hoặc PCM. Điều này sẽ cho phép SoX và dòng lệnh rút ngắn chương trình để được chạy cùng nhau bằng cách sử dụng đường ống để bao gồm dữ liệu và sau đó vượt qua kết quả SoX để chế biến.
Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ
Chuyển đổi từ NIST | Chuyển đổi | Đánh giá | |
1 | NIST sang WAV | 5.0 | 1 phiếu bầu |
2 | NIST sang AAC | ||
3 | NIST sang AC3 | ||
4 | NIST sang FLAC | ||
5 | NIST sang MP3 | ||
6 | NIST sang OGG | ||
7 | NIST sang AIFF | ||
8 | NIST sang AMR | ||
9 | NIST sang M4A | ||
10 | NIST sang M4R | ||
11 | NIST sang WMA | ||
12 | NIST sang DTS | ||
13 | NIST sang OPUS | ||
14 | NIST sang SPX | ||
15 | NIST sang CAF | ||
16 | NIST sang W64 | ||
17 | NIST sang WV | ||
18 | NIST sang VOC | ||
19 | NIST sang TTA | ||
20 | NIST sang RA | ||
21 | NIST sang MP2 | ||
22 | NIST sang OGA | ||
23 | NIST sang PVF | ||
24 | NIST sang PRC | ||
25 | NIST sang MAUD | ||
26 | NIST sang 8SVX | ||
27 | NIST sang AMB | ||
28 | NIST sang AU | ||
29 | NIST sang SND | ||
30 | NIST sang SNDR | ||
31 | NIST sang SNDT | ||
32 | NIST sang AVR | ||
33 | NIST sang CDDA | ||
34 | NIST sang CVS | ||
35 | NIST sang CVSD | ||
36 | NIST sang CVU | ||
37 | NIST sang DVMS | ||
38 | NIST sang VMS | ||
39 | NIST sang FAP | ||
40 | NIST sang PAF | ||
41 | NIST sang FSSD | ||
42 | NIST sang SOU | ||
43 | NIST sang GSRT | ||
44 | NIST sang GSM | ||
45 | NIST sang HCOM | ||
46 | NIST sang HTK | ||
47 | NIST sang IMA | ||
48 | NIST sang IRCAM | ||
49 | NIST sang SLN | ||
50 | NIST sang SPH | ||
51 | NIST sang SMP | ||
52 | NIST sang TXW | ||
53 | NIST sang VOX | ||
54 | NIST sang WVE | ||
55 | NIST sang SD2 |