EXP

exp

Embroidery file format (Melco)

Này được sử dụng để tạo ra các tập tin chương trình với một tập hợp các hướng dẫn thêu trên máy may Melco và Bernina. Các định dạng EXP cho máy may Melco chỉ chứa thông tin về bỏ qua, mà tạo ra các mẫu cần thiết. EXP cho Bernina đã có chứa thông tin về chủ đề màu chủ đề được sử dụng trong một thiết kế. Các tập tin được chỉnh sửa và tạo các chương trình xử lý đồ họa vector.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi từ EXP Chuyển đổi Đánh giá
1 EXP sang PDF 4.3 145 phiếu bầu
2 EXP sang JPG 4.0 55 phiếu bầu
3 EXP sang SVG 4.2 40 phiếu bầu
4 EXP sang PNG 4.3 34 phiếu bầu
5 EXP sang DOC 4.4 24 phiếu bầu
6 EXP sang DOCX 4.5 14 phiếu bầu
7 EXP sang JPEG 4.1 14 phiếu bầu
8 EXP sang DXF 4.6 13 phiếu bầu
9 EXP sang HTML 4.6 8 phiếu bầu
10 EXP sang EPS 4.9 7 phiếu bầu
11 EXP sang AI 3.8 6 phiếu bầu
12 EXP sang BMP 3.8 6 phiếu bầu
13 EXP sang GIF 4.8 4 phiếu bầu
14 EXP sang PS 4.8 4 phiếu bầu
15 EXP sang PLT 4.5 2 phiếu bầu
16 EXP sang EMF 4.5 2 phiếu bầu
17 EXP sang WMF 4.5 2 phiếu bầu
18 EXP sang PCX 4.0 1 phiếu bầu
19 EXP sang DOT 5.0 1 phiếu bầu
20 EXP sang FIG 4.0 1 phiếu bầu
21 EXP sang CGM 4.0 1 phiếu bầu
22 EXP sang ICO 5.0 1 phiếu bầu
23 EXP sang PSD 3.0 1 phiếu bầu
24 EXP sang RTF 4.0 1 phiếu bầu
25 EXP sang FTS 4.0 1 phiếu bầu
26 EXP sang SK
27 EXP sang SK1
28 EXP sang JP2
29 EXP sang WBMP
30 EXP sang TGA
31 EXP sang TIFF
32 EXP sang CUR
33 EXP sang PBM
34 EXP sang PGM
35 EXP sang PPM
36 EXP sang WEBP
37 EXP sang EXR
38 EXP sang FAX
39 EXP sang G3
40 EXP sang HDR
41 EXP sang HRZ
42 EXP sang IPL
43 EXP sang MAP
44 EXP sang MNG
45 EXP sang MTV
46 EXP sang OTB
47 EXP sang PAL
48 EXP sang PALM
49 EXP sang PAM
50 EXP sang PCD
51 EXP sang PCT
52 EXP sang PDB
53 EXP sang PFM
54 EXP sang PICON
55 EXP sang PICT
56 EXP sang PNM
57 EXP sang RAS
58 EXP sang RGB
59 EXP sang RGBA
60 EXP sang RGBO
61 EXP sang SGI
62 EXP sang SUN
63 EXP sang UYVY
64 EXP sang VIFF
65 EXP sang XBM
66 EXP sang XPM
67 EXP sang XV
68 EXP sang XWD
69 EXP sang YUV
70 EXP sang JBG
71 EXP sang JBIG
72 EXP sang HEIC
73 EXP sang HEIF
74 EXP sang G4
75 EXP sang RGF
76 EXP sang SIX
77 EXP sang SIXEL
78 EXP sang VIPS
79 EXP sang JPS
80 EXP sang JPE
81 EXP sang JIF
82 EXP sang JFIF
83 EXP sang JFI
84 EXP sang DDS
85 EXP sang PGX
86 EXP sang AVIF
87 EXP sang AZW3
88 EXP sang EPUB
89 EXP sang FB2
90 EXP sang LRF
91 EXP sang MOBI
92 EXP sang RB
93 EXP sang SNB
94 EXP sang TCR
95 EXP sang DOTX
96 EXP sang DOTM
97 EXP sang DOCM
98 EXP sang ODT
99 EXP sang DJVU