EXP

exp

Embroidery file format (Melco)

Này được sử dụng để tạo ra các tập tin chương trình với một tập hợp các hướng dẫn thêu trên máy may Melco và Bernina. Các định dạng EXP cho máy may Melco chỉ chứa thông tin về bỏ qua, mà tạo ra các mẫu cần thiết. EXP cho Bernina đã có chứa thông tin về chủ đề màu chủ đề được sử dụng trong một thiết kế. Các tập tin được chỉnh sửa và tạo các chương trình xử lý đồ họa vector.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi từ EXP Chuyển đổi Đánh giá
1 EXP sang PDF 4.4 149 phiếu bầu
2 EXP sang JPG 4.0 56 phiếu bầu
3 EXP sang SVG 4.3 46 phiếu bầu
4 EXP sang PNG 4.2 36 phiếu bầu
5 EXP sang DOC 4.4 25 phiếu bầu
6 EXP sang DOCX 4.2 15 phiếu bầu
7 EXP sang JPEG 4.1 15 phiếu bầu
8 EXP sang DXF 4.6 13 phiếu bầu
9 EXP sang HTML 4.6 9 phiếu bầu
10 EXP sang EPS 4.9 8 phiếu bầu
11 EXP sang AI 3.8 6 phiếu bầu
12 EXP sang BMP 3.8 6 phiếu bầu
13 EXP sang GIF 4.8 4 phiếu bầu
14 EXP sang PS 4.8 4 phiếu bầu
15 EXP sang PLT 4.5 2 phiếu bầu
16 EXP sang WMF 4.5 2 phiếu bầu
17 EXP sang EMF 4.5 2 phiếu bầu
18 EXP sang PCX 4.0 1 phiếu bầu
19 EXP sang FIG 4.0 1 phiếu bầu
20 EXP sang ICO 5.0 1 phiếu bầu
21 EXP sang CGM 4.0 1 phiếu bầu
22 EXP sang FTS 4.0 1 phiếu bầu
23 EXP sang PSD 3.0 1 phiếu bầu
24 EXP sang RTF 4.0 1 phiếu bầu
25 EXP sang HEIC 5.0 1 phiếu bầu
26 EXP sang DOT 5.0 1 phiếu bầu
27 EXP sang SK
28 EXP sang SK1
29 EXP sang JP2
30 EXP sang WBMP
31 EXP sang TGA
32 EXP sang TIFF
33 EXP sang CUR
34 EXP sang PBM
35 EXP sang PGM
36 EXP sang PPM
37 EXP sang WEBP
38 EXP sang EXR
39 EXP sang FAX
40 EXP sang G3
41 EXP sang HDR
42 EXP sang HRZ
43 EXP sang IPL
44 EXP sang MAP
45 EXP sang MNG
46 EXP sang MTV
47 EXP sang OTB
48 EXP sang PAL
49 EXP sang PALM
50 EXP sang PAM
51 EXP sang PCD
52 EXP sang PCT
53 EXP sang PDB
54 EXP sang PFM
55 EXP sang PICON
56 EXP sang PICT
57 EXP sang PNM
58 EXP sang RAS
59 EXP sang RGB
60 EXP sang RGBA
61 EXP sang RGBO
62 EXP sang SGI
63 EXP sang SUN
64 EXP sang UYVY
65 EXP sang VIFF
66 EXP sang XBM
67 EXP sang XPM
68 EXP sang XV
69 EXP sang XWD
70 EXP sang YUV
71 EXP sang JBG
72 EXP sang JBIG
73 EXP sang HEIF
74 EXP sang G4
75 EXP sang RGF
76 EXP sang SIX
77 EXP sang SIXEL
78 EXP sang VIPS
79 EXP sang JPS
80 EXP sang JPE
81 EXP sang JIF
82 EXP sang JFIF
83 EXP sang JFI
84 EXP sang DDS
85 EXP sang PGX
86 EXP sang AVIF
87 EXP sang AZW3
88 EXP sang EPUB
89 EXP sang FB2
90 EXP sang LRF
91 EXP sang MOBI
92 EXP sang RB
93 EXP sang SNB
94 EXP sang TCR
95 EXP sang DOTX
96 EXP sang DOTM
97 EXP sang DOCM
98 EXP sang ODT
99 EXP sang DJVU