GSM

gsm

GSM 06.10 Lossy Speech Compression

GSM 06.10 Mất tiếng nói nén. Một định dạng lossy cho nén lời nói được sử dụng trong tiêu chuẩn toàn cầu về viễn thông di động (GSM). Tốt cho mục đích của nó, thu nhỏ kích thước dữ liệu âm thanh, nhưng nó sẽ gây ra nhiều tiếng ồn khi tín hiệu âm thanh được mã hóa và giải mã nhiều lần. Định dạng này được sử dụng bởi một số ứng dụng thư thoại. Nó là khá CPU chuyên sâu.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang GSM Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang GSM 4.7 1,354 phiếu bầu
2 WAV sang GSM 4.7 1,104 phiếu bầu
3 M4A sang GSM 4.6 268 phiếu bầu
4 MP4 sang GSM 4.7 193 phiếu bầu
5 OGG sang GSM 4.8 116 phiếu bầu
6 MPEG sang GSM 4.3 60 phiếu bầu
7 3GP sang GSM 5.0 40 phiếu bầu
8 AAC sang GSM 4.5 37 phiếu bầu
9 OPUS sang GSM 4.7 30 phiếu bầu
10 AMR sang GSM 5.0 20 phiếu bầu
11 ASF sang GSM 5.0 9 phiếu bầu
12 WMA sang GSM 3.8 7 phiếu bầu
13 AVI sang GSM 4.2 5 phiếu bầu
14 MOV sang GSM 5.0 4 phiếu bầu
15 MKV sang GSM 4.7 3 phiếu bầu
16 AIFF sang GSM 5.0 3 phiếu bầu
17 FLAC sang GSM 5.0 2 phiếu bầu
18 MPG sang GSM 3.8 2 phiếu bầu
19 VOX sang GSM 5.0 2 phiếu bầu
20 WMV sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
21 WEBM sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
22 W64 sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
23 WVE sang GSM 4.0 1 phiếu bầu
24 MTS sang GSM 3.0 1 phiếu bầu
25 OGA sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
26 SPX sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
27 AU sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
28 M4R sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
29 GSRT sang GSM 5.0 1 phiếu bầu
30 3G2 sang GSM
31 AAF sang GSM
32 AV1 sang GSM
33 AVCHD sang GSM
34 CAVS sang GSM
35 DIVX sang GSM
36 DV sang GSM
37 F4V sang GSM
38 FLV sang GSM
39 HEVC sang GSM
40 M2TS sang GSM
41 M2V sang GSM
42 M4V sang GSM
43 MJPEG sang GSM
44 MOD sang GSM
45 MPEG-2 sang GSM
46 MXF sang GSM
47 OGV sang GSM
48 RM sang GSM
49 RMVB sang GSM
50 SWF sang GSM
51 TOD sang GSM
52 TS sang GSM
53 VOB sang GSM
54 WTV sang GSM
55 XVID sang GSM
56 8SVX sang GSM
57 AC3 sang GSM
58 AMB sang GSM
59 APE sang GSM
60 AVR sang GSM
61 CAF sang GSM
62 CDDA sang GSM
63 CVS sang GSM
64 CVSD sang GSM
65 CVU sang GSM
66 DSS sang GSM
67 DTS sang GSM
68 DVMS sang GSM
69 FAP sang GSM
70 FSSD sang GSM
71 HCOM sang GSM
72 HTK sang GSM
73 IMA sang GSM
74 IRCAM sang GSM
75 MAUD sang GSM
76 MP2 sang GSM
77 NIST sang GSM
78 PAF sang GSM
79 PRC sang GSM
80 PVF sang GSM
81 RA sang GSM
82 SD2 sang GSM
83 SHN sang GSM
84 SLN sang GSM
85 SMP sang GSM
86 SND sang GSM
87 SNDR sang GSM
88 SNDT sang GSM
89 SOU sang GSM
90 SPH sang GSM
91 TAK sang GSM
92 TTA sang GSM
93 TXW sang GSM
94 VMS sang GSM
95 VOC sang GSM
96 VQF sang GSM
97 WV sang GSM
98 XA sang GSM