SPH

sph

SPeech HEader Resources

SPHERE (Tài nguyên Ngôn ngữ Phát biểu) là định dạng tệp do NIST (Học viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia) xác định và được sử dụng với âm thanh giọng nói. SoX có thể đọc các tệp này khi chúng chứa dữ liệu μ và luật PCM. Nó sẽ bỏ qua bất kỳ thông tin tiêu đề nào nói rằng dữ liệu được nén bằng cách rút ngắn và sẽ xử lý dữ liệu dưới dạng luật μ hoặc PCM. Điều này sẽ cho phép SoX và dòng lệnh rút ngắn chương trình để được chạy cùng nhau bằng cách sử dụng đường ống để bao gồm dữ liệu và sau đó vượt qua kết quả SoX để chế biến.

Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ

Chuyển đổi sang SPH Chuyển đổi Đánh giá
1 MP3 sang SPH 4.3 19 phiếu bầu
2 WAV sang SPH 4.9 19 phiếu bầu
3 MP4 sang SPH 4.8 4 phiếu bầu
4 ASF sang SPH 5.0 1 phiếu bầu
5 FLAC sang SPH 5.0 1 phiếu bầu
6 M4A sang SPH 4.0 1 phiếu bầu
7 SWF sang SPH 5.0 1 phiếu bầu
8 WVE sang SPH 4.0 1 phiếu bầu
9 3G2 sang SPH
10 3GP sang SPH
11 AAF sang SPH
12 AV1 sang SPH
13 AVCHD sang SPH
14 AVI sang SPH
15 CAVS sang SPH
16 DIVX sang SPH
17 DV sang SPH
18 F4V sang SPH
19 FLV sang SPH
20 HEVC sang SPH
21 M2TS sang SPH
22 M2V sang SPH
23 M4V sang SPH
24 MJPEG sang SPH
25 MKV sang SPH
26 MOD sang SPH
27 MOV sang SPH
28 MPEG sang SPH
29 MPEG-2 sang SPH
30 MPG sang SPH
31 MTS sang SPH
32 MXF sang SPH
33 OGV sang SPH
34 RM sang SPH
35 RMVB sang SPH
36 TOD sang SPH
37 TS sang SPH
38 VOB sang SPH
39 WEBM sang SPH
40 WMV sang SPH
41 WTV sang SPH
42 XVID sang SPH
43 8SVX sang SPH
44 AAC sang SPH
45 AC3 sang SPH
46 AIFF sang SPH
47 AMB sang SPH
48 AMR sang SPH
49 APE sang SPH
50 AU sang SPH
51 AVR sang SPH
52 CAF sang SPH
53 CDDA sang SPH
54 CVS sang SPH
55 CVSD sang SPH
56 CVU sang SPH
57 DSS sang SPH
58 DTS sang SPH
59 DVMS sang SPH
60 FAP sang SPH
61 FSSD sang SPH
62 GSM sang SPH
63 GSRT sang SPH
64 HCOM sang SPH
65 HTK sang SPH
66 IMA sang SPH
67 IRCAM sang SPH
68 M4R sang SPH
69 MAUD sang SPH
70 MP2 sang SPH
71 NIST sang SPH
72 OGA sang SPH
73 OGG sang SPH
74 OPUS sang SPH
75 PAF sang SPH
76 PRC sang SPH
77 PVF sang SPH
78 RA sang SPH
79 SD2 sang SPH
80 SHN sang SPH
81 SLN sang SPH
82 SMP sang SPH
83 SND sang SPH
84 SNDR sang SPH
85 SNDT sang SPH
86 SOU sang SPH
87 SPX sang SPH
88 TAK sang SPH
89 TTA sang SPH
90 TXW sang SPH
91 VMS sang SPH
92 VOC sang SPH
93 VOX sang SPH
94 VQF sang SPH
95 W64 sang SPH
96 WMA sang SPH
97 WV sang SPH
98 XA sang SPH