SPH
sph
SPeech HEader Resources
SPHERE (Tài nguyên Ngôn ngữ Phát biểu) là định dạng tệp do NIST (Học viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia) xác định và được sử dụng với âm thanh giọng nói. SoX có thể đọc các tệp này khi chúng chứa dữ liệu μ và luật PCM. Nó sẽ bỏ qua bất kỳ thông tin tiêu đề nào nói rằng dữ liệu được nén bằng cách rút ngắn và sẽ xử lý dữ liệu dưới dạng luật μ hoặc PCM. Điều này sẽ cho phép SoX và dòng lệnh rút ngắn chương trình để được chạy cùng nhau bằng cách sử dụng đường ống để bao gồm dữ liệu và sau đó vượt qua kết quả SoX để chế biến.
Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ
Chuyển đổi từ SPH | Chuyển đổi | Đánh giá | |
1 | SPH sang WAV | 4.7 | 34 phiếu bầu |
2 | SPH sang MP3 | 5.0 | 3 phiếu bầu |
3 | SPH sang M4A | 4.0 | 1 phiếu bầu |
4 | SPH sang PVF | 4.0 | 1 phiếu bầu |
5 | SPH sang AAC | ||
6 | SPH sang AC3 | ||
7 | SPH sang FLAC | ||
8 | SPH sang OGG | ||
9 | SPH sang AIFF | ||
10 | SPH sang AMR | ||
11 | SPH sang M4R | ||
12 | SPH sang WMA | ||
13 | SPH sang DTS | ||
14 | SPH sang OPUS | ||
15 | SPH sang SPX | ||
16 | SPH sang CAF | ||
17 | SPH sang W64 | ||
18 | SPH sang WV | ||
19 | SPH sang VOC | ||
20 | SPH sang TTA | ||
21 | SPH sang RA | ||
22 | SPH sang MP2 | ||
23 | SPH sang OGA | ||
24 | SPH sang PRC | ||
25 | SPH sang MAUD | ||
26 | SPH sang 8SVX | ||
27 | SPH sang AMB | ||
28 | SPH sang AU | ||
29 | SPH sang SND | ||
30 | SPH sang SNDR | ||
31 | SPH sang SNDT | ||
32 | SPH sang AVR | ||
33 | SPH sang CDDA | ||
34 | SPH sang CVS | ||
35 | SPH sang CVSD | ||
36 | SPH sang CVU | ||
37 | SPH sang DVMS | ||
38 | SPH sang VMS | ||
39 | SPH sang FAP | ||
40 | SPH sang PAF | ||
41 | SPH sang FSSD | ||
42 | SPH sang SOU | ||
43 | SPH sang GSRT | ||
44 | SPH sang GSM | ||
45 | SPH sang HCOM | ||
46 | SPH sang HTK | ||
47 | SPH sang IMA | ||
48 | SPH sang IRCAM | ||
49 | SPH sang SLN | ||
50 | SPH sang NIST | ||
51 | SPH sang SMP | ||
52 | SPH sang TXW | ||
53 | SPH sang VOX | ||
54 | SPH sang WVE | ||
55 | SPH sang SD2 |