OGV
ogv
Ogg Video File
OGV là một container sử dụng định dạng nguồn mở OGG. OGG không bị hạn chế về bằng sáng chế phần mềm, một trong những mục tiêu chính của việc tạo ra nó. Định dạng OGV được sử dụng để lưu trữ luồng video có hoặc không có âm thanh, lần lượt có thể được nén bằng thuật toán Opus, Vorbis, Theora hoặc Speex. Định dạng được sử dụng để phát nội dung video trên các trang web với sự trợ giúp của HTML5. Các tệp OGV có thể được phát bởi nhiều người chơi phương tiện truyền thông.
Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ
Chuyển đổi sang OGV | Chuyển đổi | Đánh giá | |
1 | MP4 sang OGV | 4.8 | 10,329 phiếu bầu |
2 | MOV sang OGV | 4.9 | 453 phiếu bầu |
3 | WEBM sang OGV | 4.9 | 329 phiếu bầu |
4 | GIF sang OGV | 4.7 | 241 phiếu bầu |
5 | AVI sang OGV | 4.8 | 223 phiếu bầu |
6 | M4V sang OGV | 5.0 | 206 phiếu bầu |
7 | WMV sang OGV | 4.8 | 140 phiếu bầu |
8 | MKV sang OGV | 4.7 | 98 phiếu bầu |
9 | MPG sang OGV | 5.0 | 54 phiếu bầu |
10 | FLV sang OGV | 4.7 | 44 phiếu bầu |
11 | SWF sang OGV | 4.2 | 40 phiếu bầu |
12 | 3GP sang OGV | 4.8 | 36 phiếu bầu |
13 | MPEG sang OGV | 4.3 | 9 phiếu bầu |
14 | MTS sang OGV | 5.0 | 6 phiếu bầu |
15 | TS sang OGV | 4.8 | 6 phiếu bầu |
16 | MXF sang OGV | 5.0 | 3 phiếu bầu |
17 | RMVB sang OGV | 5.0 | 2 phiếu bầu |
18 | M2TS sang OGV | 5.0 | 2 phiếu bầu |
19 | VOB sang OGV | 5.0 | 1 phiếu bầu |
20 | 3G2 sang OGV | 5.0 | 1 phiếu bầu |
21 | RM sang OGV | 5.0 | 1 phiếu bầu |
22 | ASF sang OGV | 3.0 | 1 phiếu bầu |
23 | DIVX sang OGV | 5.0 | 1 phiếu bầu |
24 | M2V sang OGV | 5.0 | 1 phiếu bầu |
25 | AAF sang OGV | ||
26 | AV1 sang OGV | ||
27 | AVCHD sang OGV | ||
28 | CAVS sang OGV | ||
29 | DV sang OGV | ||
30 | F4V sang OGV | ||
31 | HEVC sang OGV | ||
32 | MJPEG sang OGV | ||
33 | MOD sang OGV | ||
34 | MPEG-2 sang OGV | ||
35 | TOD sang OGV | ||
36 | WTV sang OGV | ||
37 | XVID sang OGV |