DEB
deb
Debian Compressed Archive File
Đây là một định dạng nén được sử dụng cho các gói Debian và các hệ thống Unix khác. Nó đại diện cho các file nhị phân đóng gói có chứa thông tin về quyền tác giả, số phiên bản định dạng, dữ liệu cấu hình và các tài liệu khác cần thiết cho việc cài đặt các chương trình từ một gói.
Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ
Chuyển đổi từ DEB | Chuyển đổi | Đánh giá | |
1 | DEB sang ZIP | 4.5 | 224 phiếu bầu |
2 | DEB sang TGZ | 4.8 | 54 phiếu bầu |
3 | DEB sang TAR.XZ | 4.5 | 46 phiếu bầu |
4 | DEB sang JAR | 3.8 | 40 phiếu bầu |
5 | DEB sang RAR | 4.6 | 29 phiếu bầu |
6 | DEB sang 7Z | 4.3 | 6 phiếu bầu |
7 | DEB sang TBZ2 | 4.8 | 4 phiếu bầu |
8 | DEB sang TAR.BZ | 5.0 | 2 phiếu bầu |
9 | DEB sang TAR | 5.0 | 2 phiếu bầu |
10 | DEB sang TAR.LZMA | 5.0 | 1 phiếu bầu |
11 | DEB sang TAR.Z | 3.0 | 1 phiếu bầu |
12 | DEB sang TAR.LZO | 5.0 | 1 phiếu bầu |
13 | DEB sang CPIO | ||
14 | DEB sang ARJ | ||
15 | DEB sang LHA | ||
16 | DEB sang TAR.LZ | ||
17 | DEB sang TAR.7Z |