AVCHD
avchd
Advanced Video Coding High Definition
AVCHD là một codec video được thiết kế để quay video độ phân giải cao ở các chế độ 720p, 1080i và 1080p trên các đĩa có thể ghi lại như Blu-Ray và AVCHD, đĩa cứng và thẻ nhớ. Tiêu chuẩn AVCHD ngụ ý sử dụng định dạng nén video AVC, codec âm thanh AC3 và thùng chứa MTS hoặc M2TS. Tính năng chính của codec là hiệu quả nén cao cùng với chất lượng hình ảnh cao. Nhưng đây là lỗ hổng chính - codec nặng để phát lại.
Các Chuyển Đổi Được Hỗ Trợ
Chuyển đổi sang AVCHD | Chuyển đổi | Đánh giá | |
1 | MP4 sang AVCHD | 4.6 | 1,396 phiếu bầu |
2 | MOV sang AVCHD | 4.6 | 168 phiếu bầu |
3 | MTS sang AVCHD | 4.5 | 58 phiếu bầu |
4 | AVI sang AVCHD | 4.8 | 56 phiếu bầu |
5 | MKV sang AVCHD | 4.7 | 49 phiếu bầu |
6 | WMV sang AVCHD | 4.5 | 48 phiếu bầu |
7 | WEBM sang AVCHD | 4.3 | 47 phiếu bầu |
8 | MPG sang AVCHD | 4.7 | 34 phiếu bầu |
9 | GIF sang AVCHD | 5.0 | 18 phiếu bầu |
10 | FLV sang AVCHD | 4.5 | 11 phiếu bầu |
11 | 3GP sang AVCHD | 4.3 | 11 phiếu bầu |
12 | M2TS sang AVCHD | 4.4 | 11 phiếu bầu |
13 | M4V sang AVCHD | 4.9 | 9 phiếu bầu |
14 | VOB sang AVCHD | 4.4 | 9 phiếu bầu |
15 | MOD sang AVCHD | 4.0 | 8 phiếu bầu |
16 | MPEG sang AVCHD | 4.0 | 8 phiếu bầu |
17 | MXF sang AVCHD | 4.3 | 6 phiếu bầu |
18 | TS sang AVCHD | 5.0 | 3 phiếu bầu |
19 | SWF sang AVCHD | 3.8 | 3 phiếu bầu |
20 | F4V sang AVCHD | 3.8 | 2 phiếu bầu |
21 | TOD sang AVCHD | 4.0 | 1 phiếu bầu |
22 | ASF sang AVCHD | 3.0 | 1 phiếu bầu |
23 | RMVB sang AVCHD | 5.0 | 1 phiếu bầu |
24 | RM sang AVCHD | 4.0 | 1 phiếu bầu |
25 | 3G2 sang AVCHD | ||
26 | AAF sang AVCHD | ||
27 | AV1 sang AVCHD | ||
28 | CAVS sang AVCHD | ||
29 | DIVX sang AVCHD | ||
30 | DV sang AVCHD | ||
31 | HEVC sang AVCHD | ||
32 | M2V sang AVCHD | ||
33 | MJPEG sang AVCHD | ||
34 | MPEG-2 sang AVCHD | ||
35 | OGV sang AVCHD | ||
36 | WTV sang AVCHD | ||
37 | XVID sang AVCHD |